Thực đơn
Tiếng Nùng Vị trí trong ngữ chi TaiTai Nguyên Thủy │ | |||||||||||||||||||||||
│ Tai Bắc │ Vũ Minh, Po-ai Tien-chow, Giáy | │ │ │ │ │ | ||||||||||||||||||||||
│ Tai Trung tâm │ │ Thổ (Tày) Nùng Longzhou | │ Tai Tây Nam │ │ Thái Lan Lào, Shan Ahom, Lự |
Tai Nguyên Thủy │ | |||||||||||||||||||||||
│ Tai Bắc │ │ Vũ Minh, Po-ai Tien-chow, Giáy | │ Tai Trung tâm │ │ Thổ (Tày) Nùng Longzhou | │ Tai Tây Nam │ │ Thái Lan Lào, Shan Ahom, Lự |
Tai Nguyên Thủy │ | |||||||||||||||||||||||
│ A │ │ | │ B │ Ningming | │ C │ Chongzuo, Shangshi, Cao Lan | │ D │ │ | ||||||||||||||||||||
│ E │ │ | │ F │ Longzhou, Leiping | │ I │ Qinzhou | │ J │ │ | ||||||||||||||||||||
│ G │ │ │ │ │ | │ H │ Lungming, Daxin | │ M │ Vũ Minh, Yongnan, Long'an, Fusui | │ N │ Seak, Po-ai, Giáy, Lingyue, Rong'an, Quibei, Bố Y ..v..v.. | ||||||||||||||||||||
│ K │ │ | │ L │ Debao, Jingxi, Nùng Inh, Nùng Guangnan, Nùng Yanshan | ||||||||||||||||||||||
│ O │ │ │ | │ P │ Bảo Yên, Cao Bằng, Wenma | ||||||||||||||||||||||
│ Q │ Thái Lan, Lào, Shan, Thái Đen, Thái Trắng, Làn Nà, Phu Thai, Dehong, Tai Aiton, Tai Phake, Shan Phía Nam, Lự, Nyo, Yoy, Kaloeng, Phuan..v..v.. | │ R │ Sapa |
Thực đơn
Tiếng Nùng Vị trí trong ngữ chi TaiLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Nùng http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=n... http://www.language-museum.com/encyclopedia/n/nung... http://lingweb.eva.mpg.de/numeral/Nung.htm http://www.academia.edu/3659357/Tai_Words_and_the_... http://www.academia.edu/969608/The_genetic_positio... http://ecommons.cornell.edu/handle/1813/13855 http://ecommons.library.cornell.edu/bitstream/1813... http://www.niu.edu/landform/papers/JGIS_Tai_Origin... http://www.uta.edu/faculty/jerry/Kra-notes.pdf http://www.uta.edu/faculty/jerry/pol.pdf